--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầm ca
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầm ca
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm ca
+
Music and song
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm ca"
Những từ có chứa
"cầm ca"
:
cầm ca
cầm canh
cầm càng
cầm cái
cầm cập
cầm cự
cầm cố
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
cầm ca
:
Music and song
+
highly infective
:
(vi sinh vật) cực kỳ dễ lây nhiễm, dễ lan truyền
+
immingle
:
trộn, trộn lẫn
+
fathometer
:
cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển)
+
bần tăng
:
This humble monk, this humble bonze